베트남어안녕하세요!Xin Chào Xin chào!ㄴ 안녕하세요!ㄴ Xin (존댓말로 높이는 표현) / Chào! (안녕!)남자 발음 : 여자 발음 : chào anh!안녕하세요 형,오빠! chào chị!안녕하세요 누나,언니! chào ông ạ !안녕하세요 할아버지. ▶ 높임말 표현Xin ~~~Xin Chào ! / 안녕하세요! ~~~~ ạChào ông ạ ! / 안녕하세요 어르신! chào thầy ạ!안녕하세요 (남자)선생님 Xin chào cô!안녕하세요 (여자)선생님 ▶ 베트남어 안녕하세요 복수형 các + 명사 = 복수 Chào các bạn!안녕 친구들! 헤어질때 인사 Chào em!안녕~~ 동생아! Hẹn gặp lại.약속 / 만나다 / 다시다시 만나요.발음 : Tạm biệt. 잠시..